tiroir-caisse
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ti.ʁwaʁ.kɛs/
Ca-na-đa (Montréal) [t͡si.ʁwɑːʁ.ˈkaɪ̯s]
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
tiroir-caisse /ti.ʁwaʁ.kɛs/ |
tiroirs-caisses /ti.ʁwaʁ.kɛs/ |
tiroir-caisse gc /ti.ʁwaʁ.kɛs/
Tham khảo
sửa- "tiroir-caisse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)