Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtɑɪ.ərd.nəs/

Danh từ

sửa

tiredness /ˈtɑɪ.ərd.nəs/

  1. Sự mệt nhọc, sự mệt mỏi.
  2. Sự chán.

Tham khảo

sửa