Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Nội động từ sửa

tiquer nội động từ /ti.ke/

  1. (Thú y học) Có tật nuốt hơi (ngựa).
  2. (Thân mật) Nhăn nhó khó chịu.
    Ma proposition l’a fait tiquer — đề nghị của tôi làm ông ta nhăn nhó khó chịu

Tham khảo sửa