tiquer
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ti.ke/
Nội động từ sửa
tiquer nội động từ /ti.ke/
- (Thú y học) Có tật nuốt hơi (ngựa).
- (Thân mật) Nhăn nhó khó chịu.
- Ma proposition l’a fait tiquer — đề nghị của tôi làm ông ta nhăn nhó khó chịu
Tham khảo sửa
- "tiquer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)