Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

tiptop

  1. Đỉnh, đỉnh cao.

Tính từ

sửa

tiptop & phó từ

  1. Nhất hạng, tuyệt mỹ, hoàn hảo.
    to be in tiptop spirits — hết sức vui vẻ
    a tiptop concert — một buổi hoà nhạc hay tuyệt

Tham khảo

sửa