Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtɪ.pə.lɜː/

Danh từ

sửa

tippler /ˈtɪ.pə.lɜː/

  1. Người thích rượu, người nghiện rượu.

Tham khảo

sửa