Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
timon
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ti.mɔ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
timon
/ti.mɔ̃/
timons
/ti.mɔ̃/
timon
gđ
/ti.mɔ̃/
Càng
(xe).
(
Hàng hải
)
Bánh lái
.
Tenir le
timon
— giữ bánh lái
Tham khảo
sửa
"
timon
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)