Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtɪ.məd.nəs/

Danh từ

sửa

timidness /ˈtɪ.məd.nəs/

  1. Tính rụt rè nhút nhát, tính bẽn lẽn e lệ.

Tham khảo

sửa