Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
timevis
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
timevis
gđ
Hàng
giờ
, nhiều
giờ
.
Han måtte vente i
timevis
før han fikk snakke med direktøren.
Tham khảo
sửa
"
timevis
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)