Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtɑɪm.ˈbɪɫ/

Danh từ

sửa

time-bill /ˈtɑɪm.ˈbɪɫ/

  1. Bảng giờ (tàu).

Tham khảo

sửa