Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc tilsiktet
gt tilsiktet
Số nhiều tilsiktede, tilsiktete
Cấp so sánh
cao

tilsiktet

  1. Dự định, dự trù, dự liệu, trù định, dự tính.
    Tiltakene hadde ikke den tilsiktede virkning.
    Fornærmelsen var tilsiktet.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa