tilrå
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å tilrå |
Hiện tại chỉ ngôi | tilrår |
Quá khứ | tilrådde |
Động tính từ quá khứ | tilrådd |
Động tính từ hiện tại | — |
tilrå
- Khuyên bảo, khuyên nhủ, đề nghị, cố vấn.
- Finansministeren tilrår forslaget.
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "tilrå", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)