Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc tillatt
gt tillatt
Số nhiều tillatte
Cấp so sánh
cao

tillatt

  1. Được phép, cho phép.
    Det er ikke tillatt å kjøre over femti kilometer i timen i tettbygd
    strøk.

Tham khảo sửa