Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tillatt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
tillatt
gt
tillatt
Số nhiều
tillatte
Cấp
so sánh
—
cao
—
tillatt
Được
phép
,
cho phép
.
Det er ikke
tillatt
å kjøre over femti kilometer i timen i tettbygd
strøk.
Tham khảo
sửa
"
tillatt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)