tilknytning
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | tilknytning | tilknytningen |
Số nhiều | tilknytninger | tilknytningene |
tilknytning gđ
- Sự liên hệ, liên quan, gần gũi.
- Folket føler en sterk tilknytning til kirken.
- i tilknytning til — Liên quan đến, liên hệ đến.
Tham khảo
sửa- "tilknytning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)