Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít tilknytning tilknytningen
Số nhiều tilknytninger tilknytningene

tilknytning

  1. Sự liên hệ, liên quan, gần gũi.
    Folket føler en sterk tilknytning til kirken.
    i tilknytning til — Liên quan đến, liên hệ đến.

Tham khảo

sửa