Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít tilgodelapp tilgodelappen
Số nhiều tilgodelapper tilgodelappene

tilgodelapp

  1. Giấy chứng nhận khách hàng còn thừa tiền.
    Han byttet hanskene i et par billigere og fikk tilgodetapp på differansen.

Tham khảo

sửa