tilfeldig
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | tilfeldig |
gt | tilfeldig | |
Số nhiều | tilfeldige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
tilfeldig
- Tình cờ, ngẫu nhiên.
- Han levde av tilfeldige jobber.
- en tilfeldig forbipasserende
Tham khảo
sửa- "tilfeldig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)