Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc tilbakestående
gt tilbakestående
Số nhiều tilbakestående
Cấp so sánh
cao

tilbakestående

  1. Chậm phát triển về thể chất hay trí óc.
    å være mentalt tilbakestående
    Chậm, kém phát triển.
    Landet er fremdeles fattig og tilbakestående på en del områder.

Tham khảo

sửa