Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tiering
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
tiering
tiøringen
Số nhiều
tiøringer
tiøringene
tiering
gđ
Đồng
mười
xu
.
En tiøring er ikke mye verd i dagens Norge.
Tham khảo
sửa
"
tiering
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)