Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtɑɪ.ˈbɑːr/

Danh từ

sửa

tie-bar /ˈtɑɪ.ˈbɑːr/

  1. Thanh nối.
  2. (Ngành đường sắt) Tà vẹt.

Tham khảo

sửa