tidsalder
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | tidsalder | tidsalderen |
Số nhiều | tidsaldere, rer | tidsald erne, tidsaldrene |
tidsalder gđ
Tham khảo
sửa- "tidsalder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | tidsalder | tidsalderen |
Số nhiều | tidsaldere, rer | tidsald erne, tidsaldrene |
tidsalder gđ