Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtɑɪ.di.nəs/

Danh từ

sửa

tidiness /ˈtɑɪ.di.nəs/

  1. Sự sạch sẽ, sự ngăn nắp, sự gọn gàng.

Tham khảo

sửa