Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

ticktack

  1. Tiếng tích tắc (của đồng hồ).
  2. Tiếng đập của tim.
  3. Hiệu báo (bằng cờ hiệu trong cuộc chạy thi).

Tham khảo

sửa