Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tiə̰w˧˩˧ ha̤ːn˨˩tiəw˧˩˨ haːŋ˧˧tiəw˨˩˦ haːŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tiəw˧˩ haːn˧˧tiə̰ʔw˧˩ haːn˧˧

Định nghĩa

sửa

tiểu hàn

  1. Tiết rét vào đầu mùa đông.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa