Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tiə̤n˨˩ ɓiən˧˥tiəŋ˧˧ ɓiə̰ŋ˩˧tiəŋ˨˩ ɓiəŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tiən˧˧ ɓiən˩˩tiən˧˧ ɓiə̰n˩˧

Từ tương tự sửa

Tính từ sửa

tiền tiến

  1. Đi đầu, dẫn đầu trong phong trào.
    Kinh nghiệm tiền tiến.

Dịch sửa

Tham khảo sửa