Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tiếp vận
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tiəp
˧˥
və̰ʔn
˨˩
tiə̰p
˩˧
jə̰ŋ
˨˨
tiəp
˧˥
jəŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tiəp
˩˩
vən
˨˨
tiəp
˩˩
və̰n
˨˨
tiə̰p
˩˧
və̰n
˨˨
Danh từ
sửa
tiếp vận
Chỉ
hoạt động
chuyên chở
,
lưu giữ
và
cung cấp
hàng hóa
.