Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tiəp˧˥ ziə̰ʔn˨˩tiə̰p˩˧ jiə̰ŋ˨˨tiəp˧˥ jiəŋ˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tiəp˩˩ ɟiən˨˨tiəp˩˩ ɟiə̰n˨˨tiə̰p˩˧ ɟiə̰n˨˨

Từ tương tự

Định nghĩa

tiếp diện

  1. (Toán học) Mặt phẳng tiếp xúc với một mặt.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa