tiếng xứ Cornwall
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tiəŋ˧˥ sɨ˧˥ kɔn˧˧ waː˧˧ | tiə̰ŋ˩˧ sɨ̰˩˧ kɔŋ˧˥ waː˧˥ | tiəŋ˧˥ sɨ˧˥ kɔŋ˧˧ waː˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tiəŋ˩˩ sɨ˩˩ kɔn˧˥ wa˧˥ | tiə̰ŋ˩˧ sɨ̰˩˧ kɔn˧˥˧ wa˧˥˧ |
Từ nguyên
sửaTừ tiếng + xứ + Cornwall (“Cornwall”).
Danh từ riêng
sửatiếng xứ Cornwall
- Xem tiếng Cornwall