Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tiên liệt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tiən
˧˧
liə̰ʔt
˨˩
tiəŋ
˧˥
liə̰k
˨˨
tiəŋ
˧˧
liək
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tiən
˧˥
liət
˨˨
tiən
˧˥
liə̰t
˨˨
tiən
˧˥˧
liə̰t
˨˨
Định nghĩa
sửa
tiên liệt
Người
có công trạng ở đời trước đã
hy sinh
vì
việc
nước
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
tiên liệt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)