Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tiən˧˧ liə̰ʔt˨˩tiəŋ˧˥ liə̰k˨˨tiəŋ˧˧ liək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tiən˧˥ liət˨˨tiən˧˥ liə̰t˨˨tiən˧˥˧ liə̰t˨˨

Định nghĩa sửa

tiên liệt

  1. Người có công trạng ở đời trước đã hy sinhviệc nước.

Dịch sửa

Tham khảo sửa