thuyền nhân
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰwiə̤n˨˩ ɲən˧˧ | tʰwiəŋ˧˧ ɲəŋ˧˥ | tʰwiəŋ˨˩ ɲəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰwiən˧˧ ɲən˧˥ | tʰwiən˧˧ ɲən˧˥˧ |
Danh từ
sửathuyền nhân
- Thuyền nhân, dịch từ chữ "boat people" trong tiếng Anh, là thuật ngữ thường chỉ những người nhập cư bất hợp pháp hoặc người tị nạn xuất cư bằng thuyền trong nhóm nhiều người.
Dịch
sửa- tiếng Anh: boat people