Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰwi̤˨˩ zɨəŋ˧˧tʰwi˧˧ jɨəŋ˧˥tʰwi˨˩ jɨəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰwi˧˧ ɟɨəŋ˧˥tʰwi˧˧ ɟɨəŋ˧˥˧

Từ tương tự

sửa

Định nghĩa

sửa

thuỳ dương

  1. Loại liễu cành lá bao giờ cũng rủ xuống.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa