thuốc dấu
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰuək˧˥ zəw˧˥ | tʰuək˩˧ jə̰w˩˧ | tʰuək˧˥ jəw˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰuək˩˩ ɟəw˩˩ | tʰuək˩˧ ɟə̰w˩˧ |
Định nghĩa
sửathuốc dấu
- Thuốc Đông y chữa các vết thương ở ngoài da.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "thuốc dấu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)