Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈθrɑːm.bəs/

Danh từ

sửa

thrombus số nhiều thrombi /ˈθrɑːm.bəs/

  1. (Y học) Cục nghẽn.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa

thrombus

  1. (Y học) Cục huyết khối, cục nghẽn mạch.

Tham khảo

sửa