thriller
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈθrɪ.lɜː/
Danh từ sửa
thriller /ˈθrɪ.lɜː/
- Câu chuyện cảm động.
- (Từ lóng) Câu chuyện giật gân, câu chuyện ly kỳ; truyện trinh thám.
Tham khảo sửa
- "thriller", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)