Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈθrɑɪs/
  Hoa Kỳ

Phó từ

sửa

thrice /ˈθrɑɪs/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) , (thơ ca) ba lần.
    thrice as much — bằng ba chừng ấy

Tham khảo

sửa