Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thoroughfare
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˌfɛr/
Danh từ
sửa
thoroughfare
/.ˌfɛr/
Đường
phố
lớn, đường lớn.
busy
thoroughfare
— đường phố đông người
Thành ngữ
sửa
no thoroughfare!
: Đường
cấm
!
Tham khảo
sửa
"
thoroughfare
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)