Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tɔ.mist/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực thomiste
/tɔ.mist/
thomiste
/tɔ.mist/
Giống cái thomiste
/tɔ.mist/
thomiste
/tɔ.mist/

thomiste /tɔ.mist/

  1. Xem thomisme

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít thomiste
/tɔ.mist/
thomiste
/tɔ.mist/
Số nhiều thomiste
/tɔ.mist/
thomiste
/tɔ.mist/

thomiste /tɔ.mist/

  1. Người theo thuyết mát.

Tham khảo

sửa