third-hand
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈθɜːd.ˈhænd/
Danh từ sửa
third-hand /ˈθɜːd.ˈhænd/
- Người thứ ba; người trung gian.
- at third-hand — (biết được) qua người khác; người thứ ba
Tham khảo sửa
- "third-hand", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)