Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA:
    • /ˈθɪm.bəl.fʊl/ (Anh)
    • /ˈθɪm.bəl.fʊl/ (Mỹ)

Danh từ sửa

thimbleful

  1. Hớp, ngụm.

Tham khảo sửa