Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰiən˧˧ kɨ̰ʔk˨˩tʰiəŋ˧˥ kɨ̰k˨˨tʰiəŋ˧˧ kɨk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰiən˧˥ kɨk˨˨tʰiən˧˥ kɨ̰k˨˨tʰiən˧˥˧ kɨ̰k˨˨

Danh từ sửa

thiên cực

  1. (Thiên văn học) Một trong hai đầu trục quay của thiên cầu trong nhật động.

Dịch sửa

Tham khảo sửa