Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈθɜː.mə.ˌskoʊp/

Danh từ

sửa

thermoscope /ˈθɜː.mə.ˌskoʊp/

  1. Cái nghiệm nhiệt.

Tham khảo

sửa