thermodynamique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tɛʁ.mɔ.di.na.mik/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
thermodynamique /tɛʁ.mɔ.di.na.mik/ |
thermodynamique /tɛʁ.mɔ.di.na.mik/ |
thermodynamique gc /tɛʁ.mɔ.di.na.mik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | thermodynamique /tɛʁ.mɔ.di.na.mik/ |
thermodynamique /tɛʁ.mɔ.di.na.mik/ |
Giống cái | thermodynamique /tɛʁ.mɔ.di.na.mik/ |
thermodynamique /tɛʁ.mɔ.di.na.mik/ |
thermodynamique /tɛʁ.mɔ.di.na.mik/
Tham khảo
sửa- "thermodynamique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)