thermal
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈθɜː.məl/
Tính từ
sửathermal /ˈθɜː.məl/
Tham khảo
sửa- "thermal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tɛʁ.mal/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | thermal /tɛʁ.mal/ |
thermales /tɛʁ.mal/ |
Giống cái | thermale /tɛʁ.mal/ |
thermales /tɛʁ.mal/ |
thermal /tɛʁ.mal/
- (Thuộc) Nước khoáng nóng.
- Eaux thermales — nước khoáng nóng
- Cure thermale — đợt chữa bệnh bằng nước khoáng nóng
Tham khảo
sửa- "thermal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)