Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
theoretics
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
theoretics
số nhiều
dùng như số ít
Phần
lý luận
,
lý thuyết
.
theoretics
and practice
— lý thuyết và thực hành
Tham khảo
sửa
"
theoretics
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)