Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

theoretic

  1. (Thuộc) Lý thuyết; có tính chất lý thuyết.
  2. (Mỉa mai) Lý thuyết suông, suông, không thực tế.
    theoretic advice — lời khuyên bảo suông

Tham khảo

sửa