theocratic
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌθi.ə.ˈkræ.tɪk/
Tính từ
sửatheocratic /ˌθi.ə.ˈkræ.tɪk/
- (Triết học) (thuộc) chính trị thần quyền.
Tham khảo
sửa- "theocratic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
theocratic /ˌθi.ə.ˈkræ.tɪk/