Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thanklessly
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈθæŋk.ləs.li/
Phó từ
sửa
thanklessly
/ˈθæŋk.ləs.li/
Vô
ơn,
vong
ơn,
bạc nghĩa
.
Bạc bẽo
, không
lợi lộc
gì, không
béo bở
gì.
Tham khảo
sửa
"
thanklessly
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)