Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈθæŋk.ləs.li/

Phó từ sửa

thanklessly /ˈθæŋk.ləs.li/

  1. ơn, vong ơn, bạc nghĩa.
  2. Bạc bẽo, không lợi lộc gì, không béo bở gì.

Tham khảo sửa