thanh tích
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰajŋ˧˧ tïk˧˥ | tʰan˧˥ tḭ̈t˩˧ | tʰan˧˧ tɨt˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰajŋ˧˥ tïk˩˩ | tʰajŋ˧˥˧ tḭ̈k˩˧ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ
sửathanh tích
- Tiếng tăm để lại.
- Thanh tích xấu..
- Thanh tích bất hảo..
- Tiếng tăm xấu.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "thanh tích", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)