thực học
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰɨ̰ʔk˨˩ ha̰ʔwk˨˩ | tʰɨ̰k˨˨ ha̰wk˨˨ | tʰɨk˨˩˨ hawk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰɨk˨˨ hawk˨˨ | tʰɨ̰k˨˨ ha̰wk˨˨ |
Định nghĩa sửa
thực học
- Vốn văn hóa có chất lượng.
- Con người có thực học.
Dịch sửa
Tham khảo sửa
- "thực học", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)