Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thừa sức
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰɨ̤ə
˨˩
sɨk
˧˥
tʰɨə
˧˧
ʂɨ̰k
˩˧
tʰɨə
˨˩
ʂɨk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰɨə
˧˧
ʂɨk
˩˩
tʰɨə
˧˧
ʂɨ̰k
˩˧
Định nghĩa
sửa
thừa sức
Có
năng lực
vượt quá mức
cần thiết
.
Tốt nghiệp đại học mà dạy lớp ba thì
thừa sức
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
thừa sức
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)