thống kê học
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰəwŋ˧˥ ke˧˧ ha̰ʔwk˨˩ | tʰə̰wŋ˩˧ ke˧˥ ha̰wk˨˨ | tʰəwŋ˧˥ ke˧˧ hawk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰəwŋ˩˩ ke˧˥ hawk˨˨ | tʰəwŋ˩˩ ke˧˥ ha̰wk˨˨ | tʰə̰wŋ˩˧ ke˧˥˧ ha̰wk˨˨ |
Định nghĩa
sửathống kê học
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "thống kê học", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)