Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰḭʔt˨˩ tʰa̤ː˨˩tʰḭt˨˨ tʰaː˧˧tʰɨt˨˩˨ tʰaː˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰit˨˨ tʰaː˧˧tʰḭt˨˨ tʰaː˧˧

Danh từ sửa

thịt thà

  1. Thịt súc vật nói chung.
    Chợ đầy thịt thà cá mú.

Dịch sửa

Tham khảo sửa